supported-functions-for-epson-px-1004.webp

Printer ModelWaste counters can be resetWaste counters can be readFirmware can be changedCartridges can be disabledFirmware for fixing recovery mode must be enabled in the settings.Additional information
Epson PX-1004​
✅
✅
🔴
🔴
🔴
Read printer waste ink counter(s).


Reset printer waste ink counter(s).


Read printer status and ink levels.


Read diagnostic report from the printer.


Clean printhead.


Run ink charging routine.


Read/Write printer serial number.


Read/Write printhead identifier.


Read/Write printer EEPROM settings.
Reset Epson PX-1004 Waste Inkpad Counter: YES
Read Epson PX-1004 Waste Inkpad Counter: YES
Change Firmware Epson PX-1004: NO
Change Chipless Firmware Epson PX-1004: NO
Epson PX-1004 Firmware for fixing recovery mode: NO
Download Epson PX-1004 Resetter (Wicreset Utility): Download
Download Epson PX-1004 Adjustment Program: Download
Get key reset Epson PX-1004: Click Here

Tutorial Video: How to check supported functions for Epson PX-1004:​

Contact support for Epson PX-1004:​

Telegram: https://t.me/nguyendangmien
Facebook: https://www.facebook.com/nguyendangmien
 
Các chức năng được hỗ trợ trong Epson PX-1004 Wicreset bao gồm:
1. Đặt lại bộ đếm mực (Ink counter reset): Cho phép đặt lại bộ đếm mực để tiếp tục sử dụng máy in khi đếm mực đã đầy.
2. Đặt lại bộ đếm mực thải (Waste ink counter reset): Thiết bị này giúp đặt lại bộ đếm mực thải lưu trong máy in để tiếp tục sử dụng máy in.
3. Kiểm tra và hiển thị trạng thái máy in (Check and display printer status): Epson PX-1004 Wicreset giúp người dùng kiểm tra và hiển thị trạng thái hiện tại của máy in, bao gồm mức mực, lượng mực thải, và các lỗi nếu có.
4. Xóa bộ nhớ công việc in trước (Delete previous print job): Được sử dụng để xóa bộ nhớ các công việc in đã được gửi trước đó, giúp giải phóng bộ nhớ và chuẩn bị cho việc in mới.
5. Update firmware máy in (Update printer firmware): Thiết bị này có thể hỗ trợ cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho máy in Epson PX-1004, giúp cải thiện hiệu suất và tính nhất quán của máy in.
6. Đặt lại bộ nhớ máy in (Reset printer memory): Đặt lại bộ nhớ của máy in để khắc phục các lỗi liên quan đến bộ nhớ và khởi động lại máy in với trạng thái mặc định.
7. Khôi phục lại các thiết lập gốc (Restore to factory defaults): Cung cấp chức năng khôi phục lại các thiết lập gốc của máy in, làm mới các cài đặt và đưa máy in về trạng thái mặc định ban đầu.
8. In bất kỳ văn bản hoặc hình ảnh nào (Print any text or image): Cho phép in bất kỳ nội dung văn bản hoặc hình ảnh nào từ máy tính hoặc thiết bị di động của bạn, không bị giới hạn bởi các hạn chế của máy in ban đầu.
 
Top